Có 2 kết quả:
气瓶 qì píng ㄑㄧˋ ㄆㄧㄥˊ • 氣瓶 qì píng ㄑㄧˋ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gas cylinder
(2) air bottle
(3) air tank (diving)
(2) air bottle
(3) air tank (diving)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gas cylinder
(2) air bottle
(3) air tank (diving)
(2) air bottle
(3) air tank (diving)
Bình luận 0