Có 2 kết quả:

气瓶 qì píng ㄑㄧˋ ㄆㄧㄥˊ氣瓶 qì píng ㄑㄧˋ ㄆㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gas cylinder
(2) air bottle
(3) air tank (diving)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gas cylinder
(2) air bottle
(3) air tank (diving)

Bình luận 0